帳
[Trướng]
帷 [Duy]
幄 [Ác]
幌 [Hoảng]
帷 [Duy]
幄 [Ác]
幌 [Hoảng]
とばり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rèm; màn; cờ
JP: 夜のとばりが下りつつある。
VI: Bức màn đêm đang buông xuống.