帰って来る
[Quy Lai]
帰ってくる [Quy]
帰ってくる [Quy]
かえってくる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ kuru - nhóm đặc biệt
trở về
JP: 1時間かそこらで帰ってきます。
VI: Tôi sẽ trở về trong khoảng một giờ nữa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いつ帰って来たの?
Bạn về từ khi nào thế?
武は来るには来たが、すぐ帰った。
Takeshi đã đến nhưng rồi lại lập tức về ngay.
ビルは来週帰って来ます。
Bill sẽ trở về vào tuần sau.
彼が中国から帰って来た。
Anh ấy đã trở về từ Trung Quốc.
帰って来てから彼に会います。
Tôi sẽ gặp anh ấy sau khi trở về.
まもなく彼女が帰って来た。
Cô ấy đã sớm trở về.
早く家に帰って来なさい。
Hãy mau về nhà đi.
母が帰って来たらしかられるよ。
Khi mẹ trở về nhà, tôi sẽ bị mắng đấy.
今日、シドニーから帰って来るのよ。
Hôm nay, tôi trở về từ Sydney.
トムはきのう早く帰って来ました。
Hôm qua Tom đã về nhà sớm.