工作物 [Công Tác Vật]
こうさくぶつ

Danh từ chung

sản phẩm chế tạo

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

công trình; cấu trúc

Hán tự

Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 工作物