川獺 [Xuyên Thát]
[Thát]
河獺 [Hà Thát]
かわうそ
うそ – 獺
おそ – 獺
だつ – 獺
カワウソ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rái cá (Lutra lutra)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rái cá sông Nhật Bản (Lutra lutra whiteleyi)

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Thát rái cá
sông

Từ liên quan đến 川獺