1. Thông tin cơ bản
- Từ: 崩れ
- Cách đọc: くずれ
- Loại từ: danh từ; hậu tố tạo nghĩa “giống như/thoái hóa từ…”, “phiên bản lỗi/không chuẩn”
- Lĩnh vực: đời sống, địa chất/thiên tai, thị trường, miêu tả ngoại hình/trạng thái
- Liên hệ động từ: 崩れる(tự động từ: sụp/rũ/đổ), 崩す(tha động từ: làm sụp/làm rối)
2. Ý nghĩa chính
- Sự sụp đổ/sạt lở tự nhiên: 山崩れ(sạt núi), 土砂崩れ(sạt đất đá).
- Sự biến dạng/mất hình của đồ vật/bề mặt: 形の崩れ, 箱の崩れ, ケーキの崩れ.
- Sự xuống sắc/mất nếp về diện mạo, tư thế: 化粧崩れ(trôi/lệch lớp trang điểm), 姿勢の崩れ.
- Biến động xấu/đổ vỡ trên thị trường: 相場の崩れ(giá lao dốc).
- Hậu tố 〜崩れ: “người/vật kiểu… nhưng không ra…; xuất thân… nay đã biến chất hoặc phiên bản ‘hạng hai’” như 学者崩れ, 役人崩れ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 崩れ vs 崩壊: 崩壊 là “sụp đổ” quy mô lớn/hoàn toàn (hệ thống/cấu trúc), trang trọng hơn. 崩れ linh hoạt, bao quát cả biến dạng nhỏ.
- 崩れ vs 乱れ: 乱れ nhấn mạnh tình trạng “rối loạn/mất trật tự” (tóc, hàng ngũ). 崩れ thiên về “mất hình/đổ/rụng rời”.
- 〜崩れ(hậu tố) thường sắc thái mỉa/giảm; cẩn trọng khi dùng với người (có thể bất lịch sự).
- 崩れる/崩す là động từ gốc; 崩れ là danh từ kết quả/trạng thái.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng danh từ độc lập: 山崩れ, 相場の崩れ, 化粧の崩れ, 形の崩れ.
- Hậu tố: 学者崩れ, 武士崩れ, 役人崩れ(giống/ra dáng nhưng “không tới nơi tới chốn” hoặc “thoái hóa từ” nghề gốc).
- Trong miêu tả chất lượng sản phẩm/bao bì: 角の崩れ(bẹp góc), 型崩れ(mất phom).
- Thiên tai: 土砂崩れ注意報(cảnh báo sạt lở đất đá).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 崩壊 |
đồng nghĩa gần |
sụp đổ (hoàn toàn) |
Trang trọng/quy mô lớn (tòa nhà, hệ thống). |
| 土砂崩れ |
liên quan |
sạt lở đất đá |
Cụ thể một loại “崩れ”. |
| 地滑り |
liên quan |
trượt đất |
Thiên tai tương tự, cơ chế khác. |
| 乱れ |
so sánh |
sự rối loạn |
Nhấn mạnh mất trật tự hơn là đổ/sụp. |
| 安定 |
đối nghĩa |
ổn định |
Trạng thái không bị đổ vỡ/biến dạng. |
| 崩れる/崩す |
gốc/biến thể |
sụp/làm sụp |
Động từ tương ứng với danh từ 崩れ. |
| 取り崩し |
liên quan |
rút dần (tiền tiết kiệm) |
Nghĩa bóng từ “làm vỡ” quỹ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
崩 gồm bộ 山 “núi” + 朋 (bằng hữu, thành phần hình thanh), gợi hình ảnh “núi sạt đổ”. Đọc gốc: くず・れる(tự động từ), くず・す(tha động từ).
崩れ là danh từ hóa (dạng liên dụng) của động từ 崩れる, chỉ trạng thái/kết quả “bị sụp, bị biến dạng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
崩れ dễ đi với danh từ trừu tượng để chỉ “mất chuẩn”: 生活リズムの崩れ, 体系の崩れ. Với hậu tố 〜崩れ, sắc thái có thể coi thường; nên tránh khi mô tả người nếu không chắc ngữ cảnh xã giao.
8. Câu ví dụ
- 大雨で山崩れが発生した。
Do mưa lớn đã xảy ra sạt núi.
- 連日の暑さで化粧崩れが気になる。
Nắng nóng nhiều ngày khiến lớp trang điểm dễ trôi.
- 彼は学者崩れだが、文章は妙に面白い。
Anh ta kiểu “học giả nửa mùa”, nhưng văn lại thú vị.
- 相場の崩れで投資家心理が冷え込んだ。
Thị trường lao dốc làm tâm lý nhà đầu tư nguội lạnh.
- この箱は角の崩れがあります。
Cái hộp này bị bẹp góc.
- 予定の崩れが生じたため、再調整します。
Do lịch bị xáo trộn, chúng tôi sẽ điều chỉnh lại.
- 長時間のデスクワークで姿勢の崩れが目立つ。
Làm việc bàn giấy lâu khiến tư thế bị lệch thấy rõ.
- 古い城壁にところどころ崩れが見られる。
Trên tường thành cũ thấy chỗ này chỗ kia bị sụp.
- 役人崩れの彼は裏事情に詳しい。
Anh ta vốn kiểu “cựu quan chức nửa mùa” nên rành chuyện hậu trường.
- 乾燥の影響で生地の型崩れが起きた。
Do khô, vải bị mất phom dáng.