崇めたてる
[Sùng]
崇め立てる [Sùng Lập]
崇め立てる [Sùng Lập]
あがめたてる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
tôn kính
JP: 彼は彼女をあがめたてています。
VI: Anh ấy đang ca ngợi cô ấy.
🔗 崇める