[Phong]

[Lĩnh]

[Phong]

みね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đỉnh; chóp

JP: そのみねくもうえにそびえている。

VI: Ngọn núi đó nhô cao lên trên mây.

Danh từ chung

lưng dao

Hán tự

Từ liên quan đến 峰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 峰
  • Cách đọc: みね
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Đỉnh/điểm cao của dãy núi; sống núi; cũng dùng trong từ ghép chỉ “đỉnh cao”.
  • Âm Hán – Nhật: 峰(ホウ); Kun: みね
  • Cụm thường gặp: 山の, 主, 連, 双, 々, 最高

2. Ý nghĩa chính

  • Đỉnh núi/sống núi: phần nhô cao, nối tiếp thành dãy.
  • Hàm ý “đỉnh cao” trong văn phong tu từ: 最高 = đỉnh cao nhất (trong lĩnh vực, khu vực…).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 頂/頂上/山頂: “đỉnh chóp” chính xác nhất của một ngọn núi; có thể là sống núi hoặc nhiều đỉnh liên tiếp.
  • (とうげ): đèo, eo núi (điểm qua núi), không phải đỉnh.
  • 稜線: đường sống núi (thuật ngữ địa hình); thiên về “điểm cao/đỉnh” nhìn thấy.
  • (みね/れい): chữ khác, nghĩa gần “đỉnh núi”; văn ngữ, ít dùng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đơn độc hoặc trong từ ghép: 主(đỉnh chính), 連(dãy núi liên tiếp), 最高(đỉnh cao nhất)。
  • Đi với động từ: に達する/を目指す/に雲がかかる。
  • Phong cách: miêu tả thiên nhiên, văn chương, bài giới thiệu du lịch, địa lý.
  • Ẩn dụ: 文化の最高(đỉnh cao văn hóa), 技術の最高(đỉnh cao công nghệ)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
山頂/頂上 Gần nghĩa Đỉnh núi Điểm cao nhất cụ thể của một ngọn núi.
稜線 Liên quan Đường sống núi Thuật ngữ địa hình, thiên về đường nối.
連峰 Biến thể/cụm Dãy núi (nhiều đỉnh) Từ ghép với 峰.
主峰 Biến thể/cụm Đỉnh chính Ngọn cao và tiêu biểu nhất của một khối núi.
谷/谷間 Đối nghĩa Thung lũng/Khe núi Đối lập về địa hình với 峰.
ピーク Gần nghĩa Đỉnh/điểm cực đại Vay mượn, dùng cả nghĩa ẩn dụ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 山: núi (bộ thủ).
  • 夆 (thành phần hình thanh): gợi âm ホウ, ý “chồng chất, nhô cao”.
  • Ghép nghĩa: phần nhô cao của núi → đỉnh/sống núi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết miêu tả, giàu chất gợi hình hơn 山頂 vì không chỉ đỉnh chóp mà còn cảm được “đường sống” của núi. Trong văn hóa đại chúng, 最高 thường là nhãn hiệu khen ngợi mức “đỉnh của đỉnh”.

8. Câu ví dụ

  • 雪をいただく富士のは美しい。
    Đỉnh Phú Sĩ phủ tuyết thật đẹp.
  • 隊は主に向かって進んだ。
    Đoàn tiến về đỉnh chính.
  • 地平線には連が連なっている。
    Nhiều dãy núi nối tiếp nhau nơi chân trời.
  • 山のに雲がかかってきた。
    Mây bắt đầu phủ lên sống núi.
  • からの眺めは格別だ。
    Khung cảnh từ trên đỉnh thật đặc biệt.
  • 遠くに双の山が見える。
    Nhìn thấy ngọn núi hai đỉnh ở đằng xa.
  • 嵐の中で沿いを歩くのは危険だ。
    Đi dọc sống núi trong bão rất nguy hiểm.
  • 彼は多くの々を踏破した。
    Anh ấy đã chinh phục biết bao đỉnh núi.
  • この作家は文学の最高と称えられる。
    Nhà văn này được tôn vinh là đỉnh cao của văn học.
  • この山域の最高は標高三千メートルだ。
    Đỉnh cao nhất của khu núi này cao 3000 mét so với mực nước biển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 峰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?