小憩
[Tiểu Khế]
少憩 [Thiếu Khế]
少憩 [Thiếu Khế]
しょうけい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nghỉ ngơi ngắn; nghỉ giải lao; nghỉ ngắn