尊信 [Tôn Tín]
そんしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sự tôn kính

Hán tự

Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Tín niềm tin; sự thật

Từ liên quan đến 尊信