専門分野
[Chuyên Môn Phân Dã]
せんもんぶんや
Danh từ chung
lĩnh vực chuyên môn; lĩnh vực của mình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはその分野の専門家だよ。
Tom là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
私の専門研究分野は社会学です。
Chuyên ngành nghiên cứu của tôi là xã hội học.
私の専門の研究分野は社会学です。
Lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn của tôi là xã hội học.
彼は都市計画の分野の専門家だ。
Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực quy hoạch đô thị.
専門家だけあって彼はその分野に詳しい。
Đúng là một chuyên gia, anh ấy rất am hiểu về lĩnh vực này.