寿 [Thọ]
[Thọ]
ことぶき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

📝 viết trên phong bì chứa tiền, v.v.

chúc mừng

Danh từ chung

trường thọ

Hán tự

寿
Thọ trường thọ; chúc mừng
Thọ trường thọ; chúc mừng

Từ liên quan đến 寿