対面
[Đối Diện]
たいめん
たいめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gặp mặt trực tiếp; gặp mặt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đối diện (nhau); đối diện (giao thông, v.v.); đối đầu