1. Thông tin cơ bản
- Từ: 対照
- Cách đọc: たいしょう
- Loại từ: Danh từ / Danh từ + する (対照する)
- Lĩnh vực: Ngôn ngữ học, nghiên cứu, kiểm tra tài liệu, mỹ thuật, nhiếp ảnh, dữ liệu
- Độ trang trọng: Từ vựng chuẩn, dùng được cả trong học thuật lẫn thực tiễn
2. Ý nghĩa chính
Đối chiếu, so sánh để làm rõ khác biệt, hoặc “sự tương phản” giữa hai đối tượng. Vừa dùng cho thao tác đối chiếu tài liệu/ dữ liệu, vừa dùng cho tính tương phản trong màu sắc, tính cách, ấn tượng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 対照: Nhấn vào “đặt cạnh để so” nhằm làm rõ khác biệt; cũng nghĩa “sự tương phản” (mỹ thuật).
- 比較: So sánh nói chung, có thể để tìm giống và khác; trung tính hơn.
- 対比: Nhấn mạnh “tương phản rõ rệt” (mạnh hơn 対照 về sắc thái đối lập).
- 照合: Đối chiếu để kiểm tra trùng khớp (check), ví dụ với danh sách, hồ sơ.
- 対象(たいしょう): Đối tượng; khác hoàn toàn nghĩa và phát âm gần giống, dễ nhầm.
- 対照的 (tính từ đuôi な): “mang tính tương phản”, ví dụ 対照的な色.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: AとBを対照する (đối chiếu A và B), AはBと対照をなす (A tạo thành sự tương phản với B).
- Trong kiểm chứng: 原文と訳文を対照する, データを台帳と対照する.
- Trong nghệ thuật/ấn tượng: 明暗の対照, 静と動の対照.
- Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh đối lập mạnh về ấn tượng, 対比 có thể tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 比較 |
Gần nghĩa |
So sánh |
Trung tính, bao quát |
| 対比 |
Gần nghĩa |
Tương phản |
Nhấn mạnh đối lập rõ nét |
| 照合 |
Liên quan |
Đối chiếu kiểm tra |
Dùng khi xác nhận khớp/đúng |
| 対照的 |
Biến thể |
Mang tính tương phản |
Tính từ đuôi な |
| 類似 |
Đối nghĩa tương đối |
Tương tự |
Trọng tâm là giống nhau |
| 同質 |
Đối nghĩa tương đối |
Đồng chất |
Ít khác biệt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 対: đối ứng, đối chọi; bộ 寸, ý nghĩa “đối lại”.
- 照: chiếu, soi sáng; gồm 日 (nhật, ánh sáng) + thành phần âm 昭/召; nghĩa gốc “rọi sáng”.
- Ghép nghĩa: “soi chiếu đối lại” → đối chiếu, tương phản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo, viết “A と B を対照したところ…” là cách mở cho kết luận dựa trên bằng chứng. Khi nói về ấn tượng thị giác, dùng “明暗の対照が美しい”. Nếu mục tiêu là xác minh khớp nội dung, chuyển sang “照合した”.
8. Câu ví dụ
- 原文と訳文を対照して誤りを見つけた。
Tôi đối chiếu nguyên văn với bản dịch và phát hiện lỗi.
- この二色の対照が作品に奥行きを与えている。
Sự tương phản của hai màu này tạo chiều sâu cho tác phẩm.
- 彼の静かな性格は兄の豪快さと対照をなす。
Tính cách điềm tĩnh của anh ấy tạo sự tương phản với sự hào sảng của anh trai.
- 台帳の記録と実物を対照してください。
Hãy đối chiếu sổ cái với hiện vật.
- データを前年の統計と対照して傾向を分析する。
Đối chiếu dữ liệu với thống kê năm trước để phân tích xu hướng.
- 明と暗の対照がはっきりしている写真だ。
Bức ảnh có sự tương phản sáng tối rõ rệt.
- この文章は古典文法と現代語を対照しながら解説されている。
Bài viết giải thích bằng cách đối chiếu văn phạm cổ điển và tiếng Nhật hiện đại.
- 対照表を作成して仕様の違いを示した。
Đã lập bảng đối chiếu để chỉ ra khác biệt thông số.
- 申請書の情報を身分証と対照して確認します。
Chúng tôi xác nhận bằng cách đối chiếu thông tin đơn với giấy tờ tùy thân.
- 静寂な湖と賑やかな街並みが鮮やかな対照を見せる。
Hồ yên tĩnh và phố xá nhộn nhịp tạo nên một sự tương phản sống động.