寺
[Tự]
てら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
chùa (Phật giáo)
JP: これが彼の泊っているお寺です。
VI: Đây là ngôi chùa anh ấy đang ở.