Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賭博場
[Đổ Bác Trường]
とばくじょう
🔊
Danh từ chung
sòng bạc
Hán tự
賭
Đổ
đánh bạc; cá cược
博
Bác
tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
場
Trường
địa điểm
Từ liên quan đến 賭博場
博奕宿
ばくちやど
sòng bạc
寺
てら
chùa (Phật giáo)
賭場
とば
sòng bạc