審判員 [Thẩm Phán Viên]
しんぱんいん
しんばんいん

Danh từ chung

trọng tài

JP: そんな審判しんぱんいんはやめてしまったほうがよい。

VI: Trọng tài như thế nên từ chức đi thì hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

選手せんしゅたち審判しんぱんいん決定けっていしたがわなければならない。
Các vận động viên phải tuân theo quyết định của trọng tài.

Hán tự

Thẩm xét xử; thẩm phán
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 審判員