富饒 [Phú Nhiêu]
ふじょう
ふにょう
ふうじょう

Danh từ chungTính từ đuôi na

sự giàu có

Hán tự

Phú giàu có; làm giàu; phong phú
Nhiêu dồi dào

Từ liên quan đến 富饒