寄付金 [Kí Phó Kim]
寄附金 [Kí Phụ Kim]
きふきん

Danh từ chung

quyên góp; đóng góp; tài trợ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その老人ろうじん貧民ひんみん救済きゅうさい多額たがくきん寄付きふした。
Ông lão đã quyên góp một số tiền lớn cho việc cứu trợ người nghèo.
かれ自分じぶんきんをすべて慈善じぜん施設しせつ寄付きふした。
Anh ấy đã quyên góp toàn bộ tiền của mình cho tổ chức từ thiện.
かれはその慈善じぜん団体だんたい多額たがくきん寄付きふした。
Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện đó.
かれっていたきん全部ぜんぶ慈善じぜん施設しせつ寄付きふした。
Anh ấy đã quyên góp toàn bộ số tiền mình có cho tổ chức từ thiện.
わたしたち学生がくせいも、地震じしん犠牲ぎせいになったひとたちの福祉ふくしのために寄付きふをしよう。わずかなきんでもおおいに役立やくだとう。
Chúng ta, những sinh viên, hãy quyên góp cho những nạn nhân của trận động đất, dù chỉ là một số tiền nhỏ cũng sẽ rất có ích.

Hán tự

đến gần; thu thập
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Kim vàng
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 寄付金