家庭 [Gia Đình]

かてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

nhà; hộ gia đình; gia đình; tổ ấm

JP: 食事しょくじ家庭かていべますか、外食がいしょくですか。

VI: Bạn ăn ở nhà hay đi ăn ngoài?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

家庭かてい円満えんまんだ。
Gia đình tôi rất hạnh phúc.
慈愛じあい家庭かていからはじまる。
Tình yêu thương bắt đầu từ gia đình.
教育きょういく家庭かていはじまる。
Giáo dục bắt đầu từ gia đình.
あい家庭かていからはじまる。
Tình yêu bắt đầu từ gia đình.
あれはゆたかな家庭かていです。
Đó là một gia đình giàu có.
慈悲じひ家庭かていはじまる。
Lòng từ bi bắt đầu từ gia đình.
家庭的かていてき料理りょうりきです。
Tôi thích nấu ăn gia đình.
あの旅館りょかん家庭かていてきだ。
Cái nhà trọ kia rất ấm cúng.
家庭かていゴミをれないでください。
Xin đừng bỏ rác thải gia đình vào đây.
家庭かてい料理りょうりへようこそ。
Chào mừng bạn đến với câu lạc bộ nấu ăn gia đình.

Hán tự

Từ liên quan đến 家庭

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 家庭
  • Cách đọc: かてい (romaji: katei)
  • Trọng âm: Heiban [0] — phát âm phẳng, không rơi trọng âm
  • Từ loại: Danh từ; dùng làm định ngữ với の (家庭の〜)
  • Độ thông dụng: Rất thường gặp (báo chí, hội thoại, văn bản hành chính)
  • JLPT: N3 (xuất hiện rộng rãi từ N3 trở lên)
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Xã hội, đời sống, giáo dục, chính sách
  • Đồng âm khác nghĩa dễ nhầm: 仮定(かてい: giả định), 課程(かてい: khóa trình, chương trình học)
  • Từ ghép thường gặp: 家庭用, 家庭内, 家庭教師, 家庭科, 家庭環境, 家庭円満, 家庭訪問, 家庭事情

2. Ý nghĩa chính

家庭 chỉ “gia đình” dưới góc độ môi trường sinh hoạt và đơn vị đời sống (household, home). Trọng tâm là không gian/đời sống trong nhà và bầu không khí, điều kiện nuôi dạy, chứ không phải đếm từng thành viên.

  • Một đơn vị sinh hoạt chung: “một gia đình/nhà” (household)
  • Môi trường, bầu không khí trong nhà: “môi trường gia đình”, “đời sống gia đình”
  • Phạm vi đối lập với xã hội/công việc: “trong gia đình” vs “ngoài xã hội/ở công ty”

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 家庭 vs 家族(かぞく): 家庭 = môi trường/đơn vị sinh hoạt; 家族 = các thành viên gia đình. Ví dụ: 家族が多い(nhiều người trong gia đình); 家庭環境(môi trường gia đình).
  • 家庭 vs うち/家(いえ): うち・家 thiên về “nhà, chốn ở” thân mật; 家庭 nghe trang trọng, dùng trong văn viết/chính luận.
  • 家庭 vs 世帯(せたい): 世帯 là “hộ gia đình” theo đơn vị thống kê/đăng ký; 家庭 tự nhiên, đời sống thường ngày.
  • Đồng âm cần phân biệt: 仮定(giả định), 課程(khóa trình). Dù cùng đọc かてい, nghĩa hoàn toàn khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

a) Mẫu ngữ pháp thường gặp

  • 家庭のN: 家庭の事情, 家庭の問題, 家庭の医学
  • 家庭に/で: 家庭における教育, 家庭で学ぶ
  • 家庭をV: 家庭を築く(xây dựng gia đình), 家庭を持つ(lập gia đình), 家庭を顧みる(quan tâm gia đình)
  • Tính từ đi kèm: 円満な家庭(gia đình hòa thuận), 貧しい家庭, 裕福な家庭, 一般家庭
  • Danh từ ghép: 家庭環境, 家庭教師, 家庭科, 家庭内暴力, 家庭用製品
  • Lịch sự: ご家庭(gia đình anh/chị), 各家庭(mỗi gia đình)

b) Sắc thái

  • Nhấn mạnh “đời sống trong nhà”, “nội bộ gia đình” hơn là bản thân từng người.
  • Thường dùng đối lập với 社会/職場: 家庭と仕事の両立(cân bằng gia đình và công việc).
  • Cụm cố định: 家庭円満(gia đình êm ấm), 家庭崩壊(tan vỡ gia đình), 家庭内別居(vợ chồng ở chung nhưng “ly thân” trong nhà).
  • Lưu ý sắc thái cũ: 家庭に入る(trở thành nội trợ; cách nói cổ điển hơn, nay cân nhắc dùng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Đọc Ghi chú
Đồng nghĩa gần nghĩa いえ/うち “Nhà, tổ ấm”; khẩu ngữ, thân mật hơn 家庭
Đồng nghĩa gần nghĩa 家族 かぞく Các thành viên gia đình; khác trọng tâm so với 家庭
Đồng nghĩa gần nghĩa 世帯 せたい Hộ gia đình (thuật ngữ thống kê, hành chính)
Liên quan 家庭的 かていてき Tính từ-na: mang phong vị gia đình, đảm đang
Liên quan 家庭内 かていない Trong phạm vi gia đình (家庭内暴力...)
Liên quan 家庭用 かていよう Dùng cho gia đình (hàng gia dụng)
Đối lập/đối nghĩa (ngữ cảnh) 社会 しゃかい Xã hội; bối cảnh ngoài gia đình
Đối lập/đối nghĩa (ngữ cảnh) 職場 しょくば Nơi làm việc; đối lập với đời sống gia đình
Đối lập/đối nghĩa (ngữ cảnh) 公的 こうてき Tính công; trái với phạm vi riêng tư của 家庭
Đồng âm khác nghĩa 仮定 かてい Giả định; không liên quan đến “gia đình”
Đồng âm khác nghĩa 課程 かてい Khóa trình, chương trình học

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カ/ケ; いえ・や・うち): “nhà, gia”. Hình thể: 宀 (mái nhà) + 豕 (lợn) gợi hình ảnh “nhà có nuôi súc vật” → giàu có, ổn định. Trong 家庭, nêu phạm vi “nhà/đơn vị gia đình”.
  • (テイ; にわ): “sân, vườn”. Cấu tạo: 广 (mái hiên) + 亭 (chỉ âm), gợi không gian trống trước nhà. Trong 家庭, mang tính ẩn dụ “khoảng không gian sinh hoạt”.
  • 家庭 là từ ghép Hán: “nhà” + “vườn/sân” → không gian sinh hoạt thuộc về nhà, tức “đời sống gia đình”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói về 家庭, họ thường nghĩ đến ranh giới “uchi–soto” (trong–ngoài). 家庭 thuộc về “uchi” – nơi riêng tư, ấm áp, cần được gìn giữ. Vì vậy, các cụm như 家庭円満, 家庭を大切にする rất được coi trọng. Trong giáo dục, thuật ngữ 家庭教育/家庭環境 nhấn mạnh vai trò của mái ấm đối với sự phát triển của trẻ. Mặt khác, xã hội hiện đại hay bàn tới 家庭と仕事の両立 và các vấn đề như 家庭内暴力, 家庭崩壊. Khi nói lịch sự về gia đình đối phương, dùng ご家庭; khi nói phổ quát, dùng 各家庭. Cần cảnh giác đồng âm 仮定/課程 để tránh hiểu sai bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • いつか温かい家庭を築きたいと思っています。
    Tôi mong một ngày sẽ xây dựng một gia đình ấm êm.
  • 家庭の事情で、今日は早退させてください。
    Vì lý do gia đình, hôm nay xin cho tôi về sớm.
  • 彼は仕事だけでなく家庭も大切にしている。
    Anh ấy không chỉ coi trọng công việc mà còn trân trọng gia đình.
  • この掃除機は家庭用なので、持ち運びが簡単です。
    Máy hút bụi này dùng cho gia đình nên dễ mang theo.
  • 家庭環境は子どもの成長に大きな影響を与える。
    Môi trường gia đình ảnh hưởng lớn tới sự phát triển của trẻ.
  • ご家庭では朝食を一緒に召し上がりますか。
    Gia đình anh/chị có ăn sáng cùng nhau không?
  • 家庭内暴力は決して許されない。
    Bạo lực gia đình tuyệt đối không thể chấp nhận.
  • 彼女は家庭的な料理が得意だ。
    Cô ấy rất giỏi các món mang phong vị gia đình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 家庭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?