Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
客分
[Khách Phân]
きゃくぶん
🔊
Danh từ chung
đối xử như khách; khách
Hán tự
客
Khách
khách
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Từ liên quan đến 客分
お客さま
おきゃくさま
khách; người thăm
お客さん
おきゃくさん
khách; người thăm
お客様
おきゃくさま
khách; người thăm
ゲスト
khách
客
きゃく
khách; người thăm
客人
きゃくじん
khách
御客さん
おきゃくさん
khách; người thăm
御客様
おきゃくさま
khách; người thăm
招待客
しょうたいきゃく
khách mời
来賓
らいひん
khách
訪客
ほうきゃく
khách thăm; khách
賓客
ひんきゃく
khách quý
過客
かかく
khách qua đường; lữ khách
Xem thêm