実験室 [Thực Nghiệm Thất]
じっけんしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

phòng thí nghiệm

JP: その実験じっけんしつには最新さいしんしき設備せつびがある。

VI: Phòng thí nghiệm đó có trang bị hiện đại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まず、実験じっけんしつおこなわれる実験じっけんについてはなしましょう。
Đầu tiên, chúng ta hãy nói về các thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm.
かれはその実験じっけんしつはたらいている。
Anh ấy đang làm việc trong phòng thí nghiệm đó.
かれ自分じぶん研究けんきゅうしつ実験じっけんおこなっている。
Anh ấy đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm của mình.
それはあらゆる種類しゅるい植物しょくぶつ動物どうぶつおよ昆虫こんちゅうのための実験じっけんしつである。
Đó là phòng thí nghiệm dành cho mọi loại thực vật, động vật và côn trùng.

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Thất phòng

Từ liên quan đến 実験室