実弾
[Thực Đạn]
じつだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
đạn thật
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
tiền (để hối lộ); tiền mặt