宛先
[Uyển Tiên]
宛て先 [Uyển Tiên]
あて先 [Tiên]
宛て先 [Uyển Tiên]
あて先 [Tiên]
あてさき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
địa chỉ
JP: この宛先に送ってもらえますか?
VI: Bạn có thể gửi đi địa chỉ này được không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
封筒の宛先、書き間違えちゃった。
Tôi đã viết nhầm địa chỉ trên phong bì.
国際郵便料金は宛先によって異なる。
Cước phí bưu điện quốc tế thay đổi tùy theo địa điểm gửi đến.
返事が欲しい時は、宛先を記載した封筒に切手を貼って同封してください。
Nếu bạn muốn nhận phản hồi, hãy đính kèm một phong bì có ghi địa chỉ và dán tem.