宙ぶらりん
[Trụ]
中ぶらりん [Trung]
中ぶらりん [Trung]
ちゅうぶらりん
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
lơ lửng; treo; bị treo
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đang chờ; làm dở; trong tình trạng lấp lửng; không quyết đoán