1. Thông tin cơ bản
- Từ: 宙
- Cách đọc: ちゅう
- Loại từ: Danh từ (yếu tố Hán, thường dùng trong từ ghép và thành ngữ)
- Độ phổ biến/độ khó: Trung – Nâng cao (hay gặp trong báo chí, thể thao, khoa học)
- Ví dụ từ ghép tiêu biểu: 宙に浮く, 宙返り, 宙吊り, 宙ぶらりん
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa cốt lõi: **khoảng không / không trung**, trạng thái **lơ lửng**.
- Nghĩa mở rộng (ẩn dụ): tình trạng **chưa ngã ngũ, dang dở**, “bị treo”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 宇宙 (うちゅう): “vũ trụ”. Rộng hơn rất nhiều so với 宙 (không trung/lơ lửng). Không nhầm lẫn khi nói về cosmos.
- 空中 (くうちゅう): nhấn mạnh “trên không” về mặt vị trí vật lý. 宙 thiên về cảm giác lơ lửng/treo, mang sắc thái khái quát hơn.
- 宙に浮く vs 宙ぶらりん: cả hai đều gợi “lơ lửng”, nhưng 宙ぶらりん thiên về “lỡ cỡ, dở dang” trong quá trình/đàm phán/quyết định.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả chuyển động trên không: 宙返りをする (lộn vòng), 宙を舞う (bay lượn).
- Trạng thái lơ lửng: 計画が宙に浮く (kế hoạch bị treo), 宙ぶらりんの状態 (trạng thái lưng chừng).
- Tin tức, tai nạn: ゴンドラが宙吊りになる (buồng cáp bị treo lơ lửng).
- Cảm xúc/hành vi: 宙を見つめる (nhìn vào khoảng không, thẫn thờ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 空中 |
Gần nghĩa |
Trên không |
Nhấn mạnh vị trí vật lý “trên không”. |
| 宙に浮く |
Thành ngữ |
Lơ lửng, bị treo |
Rất thường gặp trong báo chí, ẩn dụ. |
| 宙吊り |
Từ ghép |
Treo lơ lửng |
Thường dùng cho vật/thiết bị/người bị treo. |
| 宙返り |
Từ ghép |
Lộn vòng trên không |
Thể thao, nhào lộn, xiếc. |
| 地上 |
Đối nghĩa (không gian) |
Mặt đất |
Đối lập với “trên không”. |
| 決着 |
Đối nghĩa (ẩn dụ) |
Ngã ngũ, dứt điểm |
Đối lập với trạng thái “bị treo”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 宙: gồm 宀 (mái nhà) + 由; nghĩa gốc liên quan “khoảng không, lơ lửng, giữa chừng”. Trong từ ghép thường chỉ “trên không” hoặc “chưa ngã ngũ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức tiếng Nhật, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cấu trúc ẩn dụ với 宙: dự án, hợp đồng, đàm phán “bị treo”. Hãy ghi nhớ các cụm cố định như 宙に浮く, 宙ぶらりん, vì đây là những collocation tự nhiên, khó thay thế bằng từ khác mà vẫn giữ đúng sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 計画が宙に浮いたままだ。
Kế hoạch vẫn bị treo lơ lửng.
- 体操選手が見事な宙返りを決めた。
Vận động viên thể dục đã thực hiện một cú lộn vòng trên không tuyệt đẹp.
- 交渉は条件で折り合えず、結局宙に浮いた。
Đàm phán không thống nhất được điều kiện nên rốt cuộc bị treo.
- 強風で看板が宙を舞った。
Tấm biển quảng cáo bay lượn trên không vì gió lớn.
- 彼はぼんやり宙を見つめていた。
Anh ấy ngẩn người nhìn vào khoảng không.
- ゴンドラが故障で宙吊りになった。
Buồng cáp bị treo lơ lửng do hỏng hóc.
- その提案は責任の所在が曖昧で宙ぶらりんだ。
Đề án đó mập mờ trách nhiệm nên ở trạng thái lưng chừng.
- 彼は狭い部屋で宙返りの練習をして叱られた。
Anh ấy tập lộn vòng trong phòng chật và bị mắng.
- ボールが当たって帽子が宙に飛んだ。
Bóng trúng làm chiếc mũ bay lên không.
- その案件は承認待ちで宙に浮いている。
Hồ sơ đó đang chờ phê duyệt nên tạm thời bị treo.