官
[Quan]
かん
Danh từ chung
chính phủ; dịch vụ chính phủ
JP: 報道担当官が条約の内容を報道陣に説明した。
VI: Các quan chức phụ trách báo chí đã giải thích nội dung của hiệp ước cho các phóng viên.
Danh từ chung
chức vụ chính phủ; quan chức chính phủ