1. Thông tin cơ bản
- Từ: 安全保障
- Cách đọc: あんぜんほしょう
- Loại từ: Danh từ; danh từ サ変(〜する)
- Trình độ JLPT (ước lượng): N1
- Chủ đề: Chính trị, Quốc tế, Kinh tế, An ninh
- Viết tắt: 安保(あんぽ)
2. Ý nghĩa chính
安全保障: “bảo đảm an toàn” ở cấp nhà nước/xã hội như an ninh quốc gia, an ninh khu vực; mở rộng sang các lĩnh vực như 食料安全保障 (an ninh lương thực), エネルギー安全保障 (an ninh năng lượng), 経済安全保障 (an ninh kinh tế).
3. Phân biệt
- 安全 (an toàn) + 保障 (bảo đảm) → khái niệm chính sách, thể chế. Không nhầm với 保証 (bảo hành/bảo chứng) dùng trong thương mại.
- 安保: Dạng rút gọn, thường thấy trong tin tức và thảo luận chính trị.
- セキュリティ: vay mượn tiếng Anh, phổ quát hơn, dùng cho “bảo mật” thông tin, an ninh hệ thống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 安全保障政策, 安全保障戦略, 安全保障環境, 安全保障上の観点.
- Chính trị-quốc tế: 集団的自衛権, 同盟 と 安全保障の関係, 国連安全保障理事会.
- Lĩnh vực: 経済安全保障, 食料安全保障, エネルギー安全保障, サプライチェーンの安全保障.
- Ngữ pháp: 〜をめぐる議論/協力, 〜に関する枠組み, 〜上のリスク.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 安保 |
Rút gọn |
An ninh (viết tắt) |
Dùng trong báo chí, chính trị. |
| セキュリティ |
Tương đương ngữ cảnh |
An ninh/bảo mật |
IT và an ninh thông tin. |
| 防衛 |
Liên quan |
Phòng vệ/quốc phòng |
Khía cạnh quân sự. |
| 保証 |
Dễ nhầm |
Bảo hành/bảo chứng |
Khác chữ Hán và nghĩa. |
| 脅威 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Đe dọa |
Đối tượng cần quản trị. |
| リスク |
Liên quan |
Rủi ro |
Thành tố quản trị an ninh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 安(yên, an)+ 全(toàn)→ 安全: an toàn.
- 保(giữ, bảo)+ 障(che chở, ngăn)→ 保障: bảo đảm, thiết chế bảo hộ.
- Ghép nghĩa: “bảo đảm tình trạng an toàn” ở cấp hệ thống/xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 安全保障, tùy ngữ cảnh có thể là “an ninh quốc gia”, “bảo đảm an ninh” hay “an ninh X” (kinh tế, năng lượng). Tránh dịch thành “bảo hành” vì gần với 保証. Trong văn bản học thuật, cụm 安全保障上の課題/含意 rất hay gặp.
8. Câu ví dụ
- 政府は新たな安全保障戦略を公表した。
Chính phủ công bố chiến lược an ninh mới.
- 食料安全保障の観点から国内生産を強化する。
Tăng cường sản xuất nội địa xét từ góc độ an ninh lương thực.
- 同盟は地域の安全保障に寄与している。
Liên minh đóng góp cho an ninh khu vực.
- 経済安全保障をめぐる議論が活発だ。
Tranh luận về an ninh kinh tế diễn ra sôi nổi.
- エネルギー安全保障は長期的な課題だ。
An ninh năng lượng là vấn đề dài hạn.
- 国連安全保障理事会で決議が採択された。
Hội đồng Bảo an LHQ đã thông qua nghị quyết.
- データ安全保障の観点から暗号化が必要だ。
Từ góc độ an ninh dữ liệu cần phải mã hóa.
- 新技術は安全保障環境を変えうる。
Công nghệ mới có thể thay đổi môi trường an ninh.
- 人権と安全保障の両立を目指す。
Hướng tới dung hòa nhân quyền và an ninh.
- 海上安全保障の協力体制を整える。
Thiết lập cơ chế hợp tác về an ninh hàng hải.