学説 [Học Thuyết]
がくせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

học thuyết

JP: この学説がくせつ3部さんぶからっている。

VI: Lý thuyết này gồm ba phần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれしん学説がくせつわたしには理解りかいできない。
Tôi không thể hiểu được lý thuyết mới của anh ấy.
生命せいめい起源きげんについては数多かずおおくの学説がくせつがある。
Có nhiều học thuyết về nguồn gốc của sự sống.
かれはついにその学説がくせつ理解りかいするにいたった。
Cuối cùng anh ấy đã hiểu được lý thuyết đó.
この実験じっけんかれ学説がくせつはいっそう強固きょうこなものになった。
Thí nghiệm này đã củng cố thêm lý thuyết của anh ấy.
かれ学説がくせつはじめて提唱ていしょうされたときは、だれもそれをしんじなかった。
Khi lý thuyết của anh ấy được đưa ra lần đầu, không ai tin vào nó.

Hán tự

Học học; khoa học
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 学説