学究 [Học Cứu]
がっきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

học giả

Hán tự

Học học; khoa học
Cứu nghiên cứu

Từ liên quan đến 学究