学生
[Học Sinh]
がくせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
sinh viên
JP: 学生の半数が休んでいた。
VI: Một nửa số học sinh đã nghỉ học.