1. Thông tin cơ bản
- Từ: 教え子
- Cách đọc: おしえご
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: học trò, người từng được mình dạy dỗ (ở trường, khóa học, câu lạc bộ, nghề...)
2. Ý nghĩa chính
教え子 là “học trò của tôi/chúng tôi” – nhấn mạnh quan hệ thầy–trò từ góc nhìn người dạy. Dùng cho cả bối cảnh chính quy (trường học) lẫn phi chính quy (võ đường, nghệ thuật, nghề truyền thống).
3. Phân biệt
- 教え子 vs 生徒/学生: 生徒/学生 là “học sinh/sinh viên” nói chung; 教え子 nhấn mạnh “học trò của tôi”.
- 教え子 vs 弟子(でし): 弟子 thiên về học nghề/tu luyện với sư phụ; 教え子 trung tính hơn, dùng cả trong nhà trường.
- 元教え子: cách nói học trò cũ (đã tốt nghiệp/đã rời lớp), rất thường gặp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 私の/彼の/彼女の/当時の 教え子, 多くの教え子, 教え子たち.
- Ngữ cảnh: lời kể, hồi ức, bài phát biểu, tin tức về thành tích/hôn lễ/giải thưởng của học trò, mạng xã hội của giáo viên/huấn luyện viên.
- Sắc thái: ấm áp, có phần thân tình; cũng có thể trang trọng trong phát biểu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 生徒 | Liên quan | học sinh | Trung học, phổ thông; không nhất thiết là “của tôi”. |
| 学生 | Liên quan | sinh viên | Bậc ĐH/CĐ; nghĩa rộng. |
| 弟子 | Gần nghĩa | đệ tử | Nhấn quan hệ sư phụ–đệ tử, nghề/đạo. |
| 門下生 | Gần nghĩa | môn hạ, đồ đệ | Trang trọng/cổ điển hơn. |
| 教え子たち | Biến thể | các học trò | Số nhiều, khẩu ngữ/viết đều dùng. |
| 先生/教師/指導者 | Đối vai | thầy/cô/người hướng dẫn | Đối ứng vai trò với 教え子. |
| 元教え子 | Biến thể | học trò cũ | Đã rời lớp/trường. |
| 受講生 | Liên quan | học viên khóa học | Trong các khóa ngắn hạn, seminar. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 教える(おしえる): “dạy” → danh hóa thành 教え (cái được dạy/việc dạy).
- 子(ご): “con, người” (hậu tố chỉ người).
- Cấu tạo: Từ ghép gốc Nhật (和語) “教え + 子” → おしえご, nghĩa đen “đứa trẻ/người được mình dạy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ này thể hiện sự gắn bó. Khi dịch sang Việt ngữ, “học trò” là tự nhiên nhất. Trong văn viết trang trọng có thể thêm “học trò cũ”, “người học trò của tôi” để làm rõ quan hệ, nhất là khi bối cảnh không nói sẵn vai người nói.
8. Câu ví dụ
- 彼は今でも私の教え子として研究を手伝ってくれる。
Đến giờ cậu ấy vẫn giúp tôi nghiên cứu với tư cách là học trò.
- 元教え子が国際コンクールで優勝した。
Một học trò cũ của tôi đã vô địch cuộc thi quốc tế.
- 今日は教え子たちが集まって同窓会を開く。
Hôm nay các học trò tụ họp tổ chức họp lớp.
- 教え子の成長を見るのが教師として一番の喜びだ。
Với tư cách giáo viên, niềm vui lớn nhất là nhìn thấy sự trưởng thành của học trò.
- 昔の教え子から結婚式の招待状が届いた。
Tôi nhận được thiệp mời cưới từ một học trò ngày trước.
- あの作家は有名な教え子を何人も輩出している。
Nhà văn ấy đã đào tạo ra nhiều học trò nổi tiếng.
- 私の教え子が母校で講演することになった。
Học trò của tôi sẽ thuyết trình tại trường cũ.
- 留学生の教え子に日本文化を紹介した。
Tôi đã giới thiệu văn hóa Nhật cho học trò là du học sinh.
- クラブ活動の教え子がプロになった。
Học trò trong câu lạc bộ của tôi đã trở thành vận động viên chuyên nghiệp.
- 長年の教え子から近況報告のメールが届いた。
Tôi nhận được email báo tin gần đây từ một học trò lâu năm.