角帽 [Giác Mạo]
かくぼう

Danh từ chung

mũ tốt nghiệp

Danh từ chung

mũ vuông

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc
Mạo mũ; mũ đội đầu

Từ liên quan đến 角帽