大学生
[Đại Học Sinh]
だいがくせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
sinh viên đại học; sinh viên cao đẳng
JP: 私の兄は大学生です。
VI: Anh trai tôi là sinh viên đại học.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大学生だよね?
Bạn là sinh viên đại học phải không?
大学生です。
Tôi là sinh viên đại học.
大学生ですか。
Bạn là sinh viên đại học à?
私は大学生です。
Tôi là sinh viên đại học.
姉は大学生です。
Chị tôi là sinh viên đại học.
彼女は大学生です。
Cô ấy là sinh viên đại học.
彼は大学生です。
Anh ấy là sinh viên đại học.
トムは大学生です。
Tom là sinh viên đại học.
俺は大学生ではないが大学生より頭いい。
Tôi không phải là sinh viên đại học nhưng thông minh hơn sinh viên đại học.
トムはまだ大学生なの?
Tom vẫn còn là sinh viên đại học à?