嫁入り
[Giá Nhập]
嫁入 [Giá Nhập]
娵入り [Cư Nhập]
嫁入 [Giá Nhập]
娵入り [Cư Nhập]
よめいり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kết hôn; đám cưới
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「キツネの嫁入りですね」「はぁ?」「今日は81パーセントの確率で晴れますが、ところによっては天気雨です」
"Hôm nay dự báo có 81% khả năng là trời nắng, nhưng một số nơi sẽ có mưa rào."