婚儀 [Hôn Nghi]
こんぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

lễ cưới

Hán tự

Hôn hôn nhân
Nghi nghi lễ

Từ liên quan đến 婚儀