[Di]
[Nhung]
えびす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người dân từng sống ở phía bắc Nhật Bản với ngôn ngữ và văn hóa riêng biệt (tức là người Ainu)

🔗 蝦夷

Danh từ chung

người tỉnh lẻ (tức là người sống xa thành phố)

Danh từ chung

chiến binh thô lỗ, không tinh tế (đặc biệt được sử dụng bởi samurai Kyoto để chỉ samurai từ phía đông Nhật Bản)

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người nước ngoài; man rợ

Hán tự

Di man rợ; dã man; Ainu
Nhung chiến binh; vũ khí

Từ liên quan đến 夷