天然に
[Thiên Nhiên]
てんねんに
Trạng từ
tự nhiên; tự phát
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の髪は天然パーマだ。
Mái tóc của cô ấy là tóc xoăn tự nhiên.
アメリカは天然資源では世界一だ。
Mỹ là quốc gia hàng đầu thế giới về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
中国は天然資源が豊富だ。
Trung Quốc có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
オーストラリアは天然資源が豊かである。
Úc giàu tài nguyên thiên nhiên.
日本は天然資源に乏しい。
Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên.
日本は天然資源が乏しい。
Nhật Bản thiếu tài nguyên thiên nhiên.
日本は天然資源が豊富ではない。
Nhật không giàu tài nguyên thiên nhiên.
この車は天然ガスで動く。
Chiếc xe này chạy bằng khí thiên nhiên.
水はとても大切な天然資源だ。
Nước là một nguồn tài nguyên thiên nhiên vô cùng quan trọng.
シドニーは天然の美しい港がある。
Sydney có một bến cảng tự nhiên đẹp.