天地 [Thiên Địa]
てんち
あめつち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

trời đất

Danh từ chung

thế giới

Danh từ chung

trên dưới

Danh từ chung

thần trời đất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天地神明てんちしんめいちかってうそではありません。
Tôi thề với trời đất rằng tôi không nói dối.
この天地てんちにはな、ところいい哲学てつがくおもいもおよばぬ大事だいじがあるわい。
Trong vũ trụ này, có những điều lớn lao mà triết học cũng không thể nghĩ tới.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 天地