多額 [Đa Ngạch]

たがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

số tiền lớn; khổng lồ; đắt đỏ

JP: 1000ドルというのは、多額たがくきんだ。

VI: 1000 đô la là một số tiền lớn.

Trái nghĩa: 少額

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

多額たがく寄付きふをありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã quyên góp một số tiền lớn.
多額たがくきん紛失ふんしつした。
Một số tiền lớn đã bị mất.
ビルは、多額たがくきんれた。
Bill đã kiếm được một khoản tiền lớn.
かれ多額たがく借金しゃっきんをためてしまった。
Anh ta đã tích lũy một khoản nợ lớn.
この事業じぎょうには多額たがく資金しきんる。
Dự án này cần một khoản vốn lớn.
かれ銀行ぎんこうから多額たがくきんりた。
Anh ấy đã vay một khoản tiền lớn từ ngân hàng.
その計画けいかくには多額たがくのおかね必要ひつようである。
Kế hoạch đó cần một số tiền lớn.
かれ銀行ぎんこう多額たがく預金よきんがあった。
Anh ấy đã có một khoản tiền gửi lớn trong ngân hàng.
かれ多額たがくのおかね銀行ぎんこうあづけた。
Anh ta đã gửi một số tiền lớn vào ngân hàng.
トムは銀行ぎんこうから多額たがく融資ゆうしけた。
Tom đã nhận được khoản vay lớn từ ngân hàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 多額

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多額
  • Cách đọc: たがく
  • Loại từ: Danh từ/định ngữ (多額のN)
  • Ý nghĩa tổng quát: một khoản tiền lớn, số tiền nhiều
  • Mức độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng; phổ biến trong báo chí, kinh doanh
  • Lĩnh vực: Kinh tế, tài chính, pháp lý, bảo hiểm
  • Cụm thường gặp: 多額の借金/損害/賠償/資金/投資/寄付/赤字/税金

2. Ý nghĩa chính

- Dùng để định tính số tiền là lớn (không nêu con số cụ thể). Thường ở dạng 「多額の+名詞」.
- Nhấn mạnh quy mô tiền bạc: khoản lỗ lớn, bồi thường lớn, vốn lớn, thiệt hại lớn, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 多額 vs 高額: 多額 nhấn mạnh tổng số lượng tiền lớn; 高額 nhấn mạnh đơn giá/giá trị cao của một món cụ thể.
  • 大金: khẩu ngữ “số tiền lớn”, sắc thái đời thường hơn; 多額 mang tính văn viết/báo chí.
  • 巨額: mức độ rất lớn, mạnh hơn 多額, thường dùng trong các vụ án/thiệt hại lớn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「多額のN」 (多額の借金, 多額の損害, 多額の賠償金)
  • Thường đi với các danh từ tài chính/pháp lý: 被害, 賠償, 投資, 脱税, 献金, 補助金
  • Ngữ cảnh: báo cáo tài chính, tin tức kinh tế, mô tả thiệt hại, phán quyết tòa án.
  • Không dùng cho số lượng vật thể; chỉ dùng cho tiền bạc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高額 Gần nghĩa Giá/giá trị cao Nhấn mạnh đơn vị/đơn giá cao
巨額 Mạnh hơn Khoản tiền khổng lồ Sắc thái rất lớn, thường trong án lớn
大金 Khẩu ngữ Số tiền lớn Đời thường, ít trang trọng
少額 Đối nghĩa Số tiền nhỏ Trái nghĩa trực tiếp
多大 Liên quan Nhiều, lớn (không chỉ tiền) Dùng cho mức độ trừu tượng/thiệt hại không đếm được

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (nhiều) + (ngạch, khoản; trán) → “khoản nhiều” (nhiều tiền).
  • 額 trong tài chính mang nghĩa “khoản/giá trị tiền tệ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin kinh tế, hãy để ý xem tác giả dùng 多額 hay 巨額 để đo cường độ. 多額 thường an toàn khi bạn không muốn phóng đại mức độ nhưng vẫn cần nhấn mạnh quy mô lớn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は多額の借金を抱えている。
    Anh ấy đang gánh một khoản nợ lớn.
  • 事故の被害者に多額の賠償金が支払われた。
    Một khoản bồi thường lớn đã được chi trả cho nạn nhân vụ tai nạn.
  • 研究には多額の資金が必要だ。
    Nghiên cứu này cần một nguồn vốn lớn.
  • 会社は多額の赤字を計上した。
    Công ty đã ghi nhận khoản thâm hụt lớn.
  • 多額の寄付が集まった。
    Đã quyên góp được một khoản tiền lớn.
  • 多額の現金を持ち歩くのは危険だ。
    Mang theo nhiều tiền mặt là nguy hiểm.
  • プロジェクトに多額の投資を行った。
    Đã đầu tư một khoản lớn cho dự án.
  • 詐欺で多額の被害が出た。
    Vụ lừa đảo gây thiệt hại tiền bạc lớn.
  • 多額の税金を納めている。
    Anh ấy nộp một khoản thuế lớn.
  • 火災で多額の損害が発生した。
    Đám cháy gây ra thiệt hại tiền bạc lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多額 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?