[Thì]
寝ぐら [Tẩm]
ねぐら

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuồng; tổ

JP: 鹿しかのねぐらでねむった。

VI: Hươu ngủ trong tổ lá cây.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhà; nơi ở

Hán tự

Thì chuồng gà; chuồng gà; xoắn ốc
Tẩm nằm xuống; ngủ

Từ liên quan đến 塒