[Bình]

[Bình]

へい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tường

JP: へいのぼるな。

VI: "Đừng trèo tường."

Danh từ chung

hàng rào

JP: いえまわりにへいっている。

VI: Có hàng rào xung quanh nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれへいえた。
Anh ấy đã vượt qua hàng rào.
かれらはへい一部いちぶこわした。
Họ đã phá bỏ một phần của hàng rào.
ネコはへいとおけた。
Con mèo đã lọt qua khe hở của hàng rào.
へいにボールをげつけてはいけない。
Không được ném bóng vào tường rào.
はしごをへいてかけてください。
Xin hãy dựng thang vào hàng rào.
ボールははずんでへいえた。
Quả bóng nảy qua hàng rào.
かれへい梯子はしごけた。
Anh ấy đã đặt thang lên hàng rào.
フレッドはおとうとへいらせた。
Fred đã bắt em trai mình sơn hàng rào.
かれいえまわりにへいをめぐらした。
Anh ấy đã xây hàng rào xung quanh nhà.
にわまわりにたかへいがあった。
Có một hàng rào cao bao quanh vườn.

Hán tự

Từ liên quan đến 塀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 塀
  • Cách đọc: へい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tường rào, tường bao (thường là tường đặc, bao quanh khu đất/nhà)
  • Sắc thái: mang tính vật lý, dùng cho công trình bao quanh; cũng có sắc thái ẩn dụ “ngăn cách”
  • Ví dụ ngắn: 校庭の塀(tường bao sân trường), コンクリートの塀(tường bê tông)

2. Ý nghĩa chính

- Tường rào, tường bao bên ngoài, thường xây bằng đất, gạch, đá, bê tông, dùng để bao quanh khuôn viên nhà, chùa, trường học, cơ sở…
- Nghĩa bóng/ẩn dụ: “bên trong tường rào” (塀の中) chỉ nhà tù; “qua tường” (塀越しに) gợi cảm giác bị ngăn cách.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 壁(かべ): “tường” nói chung của một công trình (tường nhà trong/ngoài). 塀 thiên về “tường bao” của khu đất, không phải bức tường cấu thành ngôi nhà.
  • 垣根(かきね): hàng rào cây, rào sống, nhìn xuyên qua được. 塀 là tường đặc, không xuyên qua.
  • 柵(さく): hàng rào bằng gỗ/kim loại dạng song, thường thấy ở công trường, sở thú. Tính “mở” nhiều hơn 塀.
  • フェンス: hàng rào (mượn tiếng Anh), thường là dạng lưới/kim loại; khác với tường đặc của 塀.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: Nの塀(学校の塀), 塀に沿って歩く, 塀越しに声をかける, 塀で囲む/塀に囲まれる, 塀をめぐらす.
  • Thành ngữ: 塀の中(nhà tù, mang nghĩa bóng “trong trại giam”).
  • Ngữ cảnh: miêu tả cảnh quan đô thị, bất động sản, an ninh, hoặc văn chương khi muốn nhấn mạnh ranh giới/ngăn cách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa Tường (cấu phần của nhà) Dùng cho bức tường của tòa nhà; không phải tường bao quanh khu đất.
垣根 Gần nghĩa Hàng rào cây Rào bằng cây/bụi; có thể nhìn xuyên qua.
Gần nghĩa Hàng rào (song, gỗ, kim loại) Tính “mở”, không đặc như 塀.
塀の中 Thành ngữ Trong tù Nghĩa bóng; văn phong khẩu ngữ cũng dùng.
Liên quan Cổng Phần mở của khuôn viên, tương phản với tường bao.
開放的(な)空間 Đối nghĩa (khái niệm) Không gian mở Đối lập về ý niệm với sự “bao bọc/khép kín”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji: 塀
- Bộ thủ: 土(つち) “đất” ở bên trái → gợi tường đất cổ xưa (土塀).
- Phần phải: 幷(biến thể của 並)dùng làm hình thanh/ý hình, góp phần tạo âm đọc へい.
- Từ ghép thường gặp: 土塀(どべい, tường đất), 石塀(いしべい, tường đá), コンクリート塀.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, ranh giới giữa “không gian riêng” và “không gian công cộng” thường được thể hiện vật lý bằng 塀. Kiểu tường, chiều cao, vật liệu cũng phản ánh lịch sử và thẩm mỹ địa phương: chùa miếu có 石塀/土塀 cổ kính; nhà ở hiện đại ưa chuộng tường thấp phối hợp hàng rào để giảm cảm giác “đóng kín”.

8. Câu ví dụ

  • 家のを低くして、街との一体感を出した。
    Hạ thấp tường bao của nhà để tạo cảm giác hòa cùng khu phố.
  • 古いお寺は土で囲まれている。
    Ngôi chùa cổ được bao quanh bởi tường đất.
  • 子どもたちの声が越しに聞こえる。
    Nghe tiếng bọn trẻ vọng qua tường.
  • 学校のに沿って桜が植えられている。
    Dọc theo tường bao của trường có trồng cây anh đào.
  • 彼は夜のうちにをよじ登って中に入った。
    Anh ta leo qua tường lúc đêm để vào bên trong.
  • 工事現場の仮が取り払われた。
    Tường tạm của công trường đã được dỡ bỏ.
  • この住宅は高いで外から見えない。
    Căn nhà này có tường cao nên không nhìn thấy từ bên ngoài.
  • 二つの家の間に新しいを作ることにした。
    Quyết định xây bức tường mới giữa hai ngôi nhà.
  • 彼は今、比喩的に言えばの中にいる。
    Anh ấy, nói một cách ẩn dụ, đang “ở trong tù”.
  • 台風での一部が崩れてしまった。
    Một phần bức tường bị sập do bão.
💡 Giải thích chi tiết về từ 塀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?