塀 [Bình]
屏 [Bình]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
tường
JP: 塀に登るな。
VI: "Đừng trèo tường."
Danh từ chung
hàng rào
JP: 家の周りに塀が立っている。
VI: Có hàng rào xung quanh nhà.
Danh từ chung
tường
JP: 塀に登るな。
VI: "Đừng trèo tường."
Danh từ chung
hàng rào
JP: 家の周りに塀が立っている。
VI: Có hàng rào xung quanh nhà.
- Tường rào, tường bao bên ngoài, thường xây bằng đất, gạch, đá, bê tông, dùng để bao quanh khuôn viên nhà, chùa, trường học, cơ sở…
- Nghĩa bóng/ẩn dụ: “bên trong tường rào” (塀の中) chỉ nhà tù; “qua tường” (塀越しに) gợi cảm giác bị ngăn cách.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 壁 | Gần nghĩa | Tường (cấu phần của nhà) | Dùng cho bức tường của tòa nhà; không phải tường bao quanh khu đất. |
| 垣根 | Gần nghĩa | Hàng rào cây | Rào bằng cây/bụi; có thể nhìn xuyên qua. |
| 柵 | Gần nghĩa | Hàng rào (song, gỗ, kim loại) | Tính “mở”, không đặc như 塀. |
| 塀の中 | Thành ngữ | Trong tù | Nghĩa bóng; văn phong khẩu ngữ cũng dùng. |
| 門 | Liên quan | Cổng | Phần mở của khuôn viên, tương phản với tường bao. |
| 開放的(な)空間 | Đối nghĩa (khái niệm) | Không gian mở | Đối lập về ý niệm với sự “bao bọc/khép kín”. |
Kanji: 塀
- Bộ thủ: 土(つち) “đất” ở bên trái → gợi tường đất cổ xưa (土塀).
- Phần phải: 幷(biến thể của 並)dùng làm hình thanh/ý hình, góp phần tạo âm đọc へい.
- Từ ghép thường gặp: 土塀(どべい, tường đất), 石塀(いしべい, tường đá), コンクリート塀.
Trong văn hóa Nhật, ranh giới giữa “không gian riêng” và “không gian công cộng” thường được thể hiện vật lý bằng 塀. Kiểu tường, chiều cao, vật liệu cũng phản ánh lịch sử và thẩm mỹ địa phương: chùa miếu có 石塀/土塀 cổ kính; nhà ở hiện đại ưa chuộng tường thấp phối hợp hàng rào để giảm cảm giác “đóng kín”.
Bạn thích bản giải thích này?