堀川 [Quật Xuyên]
ほりかわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

kênh đào

Hán tự

Quật hào; mương; kênh
Xuyên sông; dòng suối

Từ liên quan đến 堀川