堀割 [Quật Cát]

堀り割り [Quật Cát]

堀割り [Quật Cát]

掘割 [Quật Cát]

掘り割り [Quật Cát]

掘割り [Quật Cát]

ほりわり

Danh từ chung

kênh; mương; rãnh

Hán tự

Từ liên quan đến 堀割