1. Thông tin cơ bản
- Từ: 堀(ほり)
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: hào/mương (nhất là hào quanh thành), rãnh/kênh đào nhân tạo
- Lĩnh vực: lịch sử, kiến trúc thành quách, địa danh, thủy lợi
2. Ý nghĩa chính
堀 là rãnh lớn hoặc hào do con người đào, thường quanh lâu đài/đồn lũy. Có thể có nước (水堀) hoặc khô (空堀). Cũng chỉ các kênh/rãnh lớn trong đô thị hay nông nghiệp.
3. Phân biệt
- 溝(みぞ): rãnh nhỏ (máng thoát nước), nhỏ hơn 堀.
- 濠(ほり): chữ khác cũng nghĩa “hào có nước”, dùng thay cho 堀 trong văn trang trọng/biển tên.
- 掘る(ほる): động từ “đào”; phát âm gần giống nhưng khác chữ/nghĩa. 堀 là danh từ “hào”.
- 運河: kênh đào lớn để giao thông, quy mô khác 堀.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 城の堀 (hào thành), 内堀・外堀 (hào trong/ngoài), 堀を巡らす (bao quanh bằng hào), 堀を埋め立てる (lấp hào).
- Phân loại: 水堀 (hào có nước), 空堀 (hào khô).
- Địa danh: nhiều nơi mang đuôi “〜堀” (ví dụ: 日本橋堀留町), hoặc từ ghép như 堀川.
- Thành ngữ: 外堀を埋める (lấp hào ngoài) ám chỉ “mở đường/chuẩn bị thuyết phục từ vòng ngoài”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 溝 |
Phân biệt |
rãnh/máng nhỏ |
Nhỏ hơn 堀, thường thoát nước đường phố |
| 濠 |
Đồng nghĩa chữ khác |
hào có nước |
Trang trọng; thấy trong biển tên, văn cổ |
| 水堀 |
Loại hình |
hào nước |
Hào có nước, phòng thủ tốt |
| 空堀 |
Loại hình |
hào khô |
Không có nước, vẫn cản tiến quân |
| 内堀/外堀 |
Liên quan |
hào trong/hào ngoài |
Cấu trúc nhiều vòng của thành Nhật |
| 運河 |
Khác biệt |
kênh đào |
Quy mô lớn, giao thông thủy |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 堀: bộ 土 (đất) + phần phải gốc 屈 (hình thanh), gợi ý hành động đào đất.
- Âm On: コツ(ít dùng); Âm Kun: ほり.
- Nghĩa gốc: nơi đất bị đào xuống thành rãnh/hào.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa thành quách Nhật, hệ thống 内堀・外堀 vừa phòng thủ vừa tạo phong thủy/đô thị. Ngày nay nhiều 堀 đã thành kênh cảnh quan. Thành ngữ “外堀を埋める” rất hay gặp khi miêu tả chiến lược thuyết phục gián tiếp.
8. Câu ví dụ
- 城の周りには広い堀が巡らされている。
Xung quanh lâu đài có hào rộng bao quanh.
- 昔の堀が埋め立てられて道路になった。
Hào xưa đã bị lấp và trở thành đường.
- ここは水のない堀、いわゆる空堀だ。
Đây là hào không có nước, gọi là hào khô.
- 内堀と外堀の間に武家屋敷が並んでいた。
Giữa hào trong và hào ngoài xưa là dãy dinh thự võ sĩ.
- 都市計画で古い堀を再生して親水空間にする。
Trong quy hoạch đô thị, phục hồi hào cũ thành không gian ven nước.
- この堀は江戸時代に掘られたと言われる。
Người ta nói hào này được đào từ thời Edo.
- 魚が堀で泳いでいて景色が美しい。
Cá bơi trong hào, cảnh rất đẹp.
- 敵は夜のうちに堀を越えようとした。
Kẻ địch định vượt hào trong đêm.
- 外堀を埋めるように、まずは周囲から味方を増やす。
Giống như “lấp hào ngoài”, trước hết tăng đồng minh từ xung quanh.
- 市内の古堀は今や桜の名所だ。
Hào cổ trong thành phố giờ là điểm ngắm hoa anh đào.