Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
埋葬地
[Mai Táng Địa]
まいそうち
🔊
Danh từ chung
nơi chôn cất; nghĩa trang
Hán tự
埋
Mai
chôn; được lấp đầy; nhúng
葬
Táng
chôn cất; mai táng; gác lại
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 埋葬地
ネクロポリス
nghĩa địa
メモリアルパーク
công viên tưởng niệm
共同墓地
きょうどうぼち
nghĩa trang công cộng
塚
つか
gò đất; đống; gò đất nhỏ
墓地
ぼち
nghĩa trang
墓場
はかば
nghĩa trang; nghĩa địa
墓所
はかどころ
nghĩa trang
奥つ城
おくつき
mộ gia đình; mộ tổ tiên; lăng mộ
奥つ城所
おくつきどころ
nghĩa trang; nghĩa địa
奥津城
おくつき
mộ gia đình; mộ tổ tiên; lăng mộ
霊園
れいえん
nghĩa trang
青山
せいざん
núi xanh; núi tươi tốt
Xem thêm