1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地域社会
- Cách đọc: ちいきしゃかい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: xã hội địa phương, cộng đồng khu vực, đời sống cộng đồng ở một vùng nhất định
- Thường dùng trong: giáo dục, hành chính, phát triển cộng đồng, CSR doanh nghiệp, nghiên cứu xã hội học
2. Ý nghĩa chính
- Cộng đồng hình thành theo đơn vị địa lý (phường/xã, thị trấn, quận/huyện, vùng): mối quan hệ, quy tắc, hoạt động chung của cư dân trong khu vực đó.
- Không gian xã hội cấp cơ sở nơi diễn ra sinh hoạt hằng ngày, giáo dục, phúc lợi, phòng chống thiên tai, văn hóa địa phương.
3. Phân biệt
- 地域 (ちいき): chỉ “khu vực/địa bàn” về mặt không gian. 地域社会 nhấn mạnh “xã hội/cộng đồng” trong khu vực đó.
- 社会 (しゃかい): xã hội nói chung (quy mô toàn quốc/toàn cầu). 地域社会 là tiểu xã hội ở quy mô nhỏ.
- コミュニティ: “community” (cộng đồng) nói rộng, có thể không gắn địa điểm (ví dụ cộng đồng trực tuyến). 地域社会 gắn chặt yếu tố địa lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 地域社会の〜 (の一員, の課題, の連帯), 地域社会に〜 (貢献する, 参画する), 地域社会と〜 (連携する, 共生する).
- Ngữ cảnh: chính sách địa phương, hoạt động trường học–phụ huynh, tự quản khu phố (自治会/町内会), CSR, phúc lợi và phòng chống thiên tai.
- Sắc thái: trung tính–trang trọng; dùng trong văn bản hành chính, báo chí, nghiên cứu, báo cáo doanh nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 地域コミュニティ |
Gần nghĩa |
Cộng đồng địa phương |
Thiên về “cộng đồng” (community); ít trang trọng hơn. |
| 地元社会 |
Gần nghĩa |
Xã hội bản địa/địa phương |
Nhấn “địa phương mình”. Văn nói, báo chí. |
| 自治会・町内会 |
Liên quan |
Hội tự quản khu phố |
Tổ chức cụ thể trong地域社会. |
| 社会 |
Khái quát hơn |
Xã hội (nói chung) |
Quy mô rộng, không giới hạn địa lý nhỏ. |
| オンラインコミュニティ |
Đối chiếu |
Cộng đồng trực tuyến |
Không gắn yếu tố địa lý; đối chiếu để thấy khác biệt. |
| 広域社会 |
Đối nghĩa tương đối |
Xã hội khu vực rộng |
Nhấn quy mô rộng hơn một địa phương. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 地域(ちいき): 地 “đất” + 域 “khu vực” → khu vực/địa bàn.
- 社会(しゃかい): 社 “xã/hội tụ” + 会 “hội/họp” → xã hội, cộng thể người.
- Ghép: 地域 + 社会 → xã hội/cộng đồng gắn với một khu vực cụ thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Tại Nhật, 地域社会 gắn với mô hình dân cư già hóa và thiên tai thường xuyên, nên sự liên kết giữa trường học, chính quyền, doanh nghiệp và hội tự quản là chìa khóa. Những cụm như 地域社会に根差す (bám rễ vào cộng đồng) hay 地域社会の持続可能性 xuất hiện nhiều trong chính sách và CSR. Khi học từ này, hãy nhớ tới “con người–quan hệ–địa điểm” như ba trụ cột.
8. Câu ví dụ
- 私は地域社会の一員としてボランティアに参加している。
Tôi tham gia tình nguyện với tư cách là một thành viên của cộng đồng địa phương.
- 企業は地域社会に貢献する責任がある。
Doanh nghiệp có trách nhiệm đóng góp cho xã hội địa phương.
- 学校と地域社会が連携して子どもの見守りを行う。
Nhà trường và cộng đồng phối hợp trông coi trẻ em.
- 高齢化が進む地域社会の課題を話し合った。
Chúng tôi đã thảo luận các vấn đề của cộng đồng đang già hóa.
- 災害時には地域社会のつながりが力になる。
Khi xảy ra thiên tai, sự gắn kết của cộng đồng địa phương trở thành sức mạnh.
- 自治体は地域社会と協働して見える化を進めている。
Chính quyền địa phương đang hợp tác với cộng đồng để thúc đẩy minh bạch.
- 地域社会の多様性を尊重することが重要だ。
Việc tôn trọng sự đa dạng của xã hội địa phương là quan trọng.
- 新しい図書館は地域社会の交流拠点になるだろう。
Thư viện mới sẽ trở thành điểm giao lưu của cộng đồng địa phương.
- 移住者が地域社会に溶け込めるよう支援が必要だ。
Cần hỗ trợ để người chuyển đến hòa nhập vào cộng đồng địa phương.
- 大学は地域社会と共生するキャンパスを目指している。
Trường đại học hướng tới khuôn viên chung sống hài hòa với cộng đồng địa phương.