住宅地区 [Trụ Trạch Địa Khu]

じゅうたくちく

Danh từ chung

khu dân cư

JP: まち工場こうじょう地区ちく住宅じゅうたく地区ちくけられた。

VI: Thị trấn được chia làm khu công nghiệp và khu dân cư.

Hán tự

Từ liên quan đến 住宅地区