宅地 [Trạch Địa]

たくち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

lô đất xây dựng; đất ở

Hán tự

Từ liên quan đến 宅地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宅地
  • Cách đọc: たくち
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ quy hoạch – bất động sản)
  • Ngữ cảnh: Pháp lý, quy hoạch đô thị, giao dịch nhà đất

2. Ý nghĩa chính

Đất ở; đất làm nhà – khu đất được sử dụng hoặc quy hoạch sử dụng cho mục đích xây dựng nhà ở.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宅地 vs 住宅地: 宅地 là “đất ở” đơn vị thửa/loại đất; 住宅地 là “khu dân cư/khu nhà ở” (mang nghĩa khu vực).
  • 宅地 vs 田畑・山林: 宅地 là đất ở; 田畑 (đất trồng), 山林 (rừng) là loại đất khác.
  • Thuật ngữ liên quan: 宅地造成(たくちぞうせい: san lấp, tạo mặt bằng đất ở), 宅地化(chuyển thành đất ở).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong văn bản pháp lý, bản đồ quy hoạch: 「宅地に転用する」「宅地面積」「宅地造成」.
  • Trong bất động sản: mô tả tính pháp lý của thửa đất khi giao dịch, cấp phép xây dựng.
  • Lưu ý: Cách phân loại cụ thể phụ thuộc quy định địa phương, cần kiểm tra văn bản hiện hành.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
住宅地 Liên quan (khu vực) Khu dân cư Nhấn tính “khu” chứ không phải “loại đất”.
宅地造成 Liên quan San lấp, tạo mặt bằng đất ở Quy trình kỹ thuật/quy hoạch.
市街地 Liên quan Khu vực đô thị Phạm vi rộng hơn宅地.
田畑 Đối lập phân loại Ruộng vườn Đất nông nghiệp, không phải đất ở.
山林 Đối lập phân loại Đất rừng Không dùng làm đất ở.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 宅: nhà, gia thất (trong 宅配: giao đến nhà).
  • 地: đất, địa điểm (土地: thửa đất).
  • Cấu tạo nghĩa: 「宅(nhà)」 + 「地(đất)」 → đất ở.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hồ sơ bất động sản, việc thửa đất được xác định là 宅地 ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xin giấy phép xây dựng và giá trị thị trường. Khi đọc hợp đồng, hãy chú ý các điều khoản về 「用途地域」「建ぺい率」「容積率」 đi kèm.

8. Câu ví dụ

  • この土地は用途変更により宅地となった。
    Mảnh đất này đã trở thành đất ở do thay đổi mục đích sử dụng.
  • 宅地としての条件を満たしているか確認してください。
    Vui lòng kiểm tra xem có đáp ứng điều kiện của đất ở hay không.
  • 市は新たに宅地を造成する計画だ。
    Thành phố có kế hoạch tạo thêm đất ở mới.
  • ここは宅地なので、工場は建てられない。
    Vì đây là đất ở nên không thể xây nhà máy.
  • 購入予定の宅地の面積は200平方メートルだ。
    Diện tích đất ở dự định mua là 200 mét vuông.
  • 宅地に転用するには許可が必要だ。
    Để chuyển sang đất ở thì cần giấy phép.
  • この地域は宅地化が進んでいる。
    Khu vực này đang được đô thị hóa thành đất ở.
  • 宅地の評価額が昨年より上がった。
    Giá trị thẩm định của đất ở đã tăng so với năm ngoái.
  • 河川付近の宅地は浸水リスクに注意。
    Cần lưu ý nguy cơ ngập đối với đất ở gần sông.
  • 古い畑が宅地に変わった。
    Ruộng cũ đã được chuyển thành đất ở.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宅地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?