住宅街
[Trụ Trạch Nhai]
じゅうたくがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
khu dân cư
JP: 昨日、閑静な住宅街にある猫のひたいほどの売り地を見つかって、すぐ買うことに決めた。
VI: Hôm qua, tôi đã tìm thấy một mảnh đất bán bé như trán mèo ở khu dân cư yên tĩnh và quyết định mua ngay.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは住宅街で暮らしていた。
Tom đã sống trong một khu dân cư.
レイラは住宅街に住んでいました。
Leila đã sống trong một khu dân cư.
トムは住宅街に住んでいます。
Tom đang sống trong một khu dân cư.
トムとメアリーは閑静な住宅街に住んでいる。
Tom và Mary đang sống trong một khu dân cư yên tĩnh.
トムとメアリーは静かな住宅街に住んでいる。
Tom và Mary đang sống trong một khu dân cư yên tĩnh.