1. Thông tin cơ bản
- Từ: 住宅地
- Cách đọc: じゅうたくち
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Trung tính – thuật ngữ quy hoạch, cũng dùng trong đời sống.
- Lĩnh vực: quy hoạch đô thị, bất động sản, đời sống.
2. Ý nghĩa chính
- Khu dân cư, khu vực được quy hoạch/chủ yếu dành cho nhà ở. Ví dụ: 静かな住宅地 (khu dân cư yên tĩnh), 高級住宅地 (khu dân cư cao cấp), 新興住宅地 (khu dân cư mới).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 住宅地 vs 住宅街: đều là “khu dân cư”, nhưng 住宅地 thiên về thuật ngữ quy hoạch/chỉ toàn khu; 住宅街 gợi hình ảnh “khu phố nhà ở” mang sắc thái đời thường hơn.
- 居住区: “khu cư trú” – cách nói trang trọng, rộng nghĩa.
- 団地: khu nhà tập thể/chung cư quy mô lớn bên trong 住宅地 hoặc độc lập.
- ベッドタウン: thành phố vệ tinh chủ yếu để ngủ/nghỉ của người làm việc ở trung tâm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 郊外の住宅地, 高級住宅地, 新興住宅地, 住宅地図.
- Mẫu câu: 住宅地に指定される (được quy hoạch là khu dân cư), 住宅地が広がる, 住宅地に引っ越す.
- Trong tin tức bất động sản/đời sống: mô tả môi trường, an ninh, tiện ích của khu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 住宅街 |
Đồng nghĩa gần |
Khu phố dân cư |
Đời thường, hình dung “phố xá”. |
| 居住区 |
Liên quan |
Khu cư trú |
Trang trọng, phạm vi rộng. |
| 団地 |
Liên quan |
Khu chung cư tập thể |
Đơn vị dự án/buồng khối nhà. |
| 商業地 |
Đối nghĩa |
Khu thương mại |
Ưu tiên chức năng kinh doanh. |
| 工業地 |
Đối nghĩa |
Khu công nghiệp |
Ưu tiên sản xuất. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 住: cư trú, ở.
- 宅: nhà ở.
- 地: đất, khu vực.
- Ý hợp: “khu vực (地) nhà ở (住宅)” → khu dân cư.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả môi trường sống, thêm tính từ sẽ tự nhiên hơn: 静かな住宅地, 緑の多い住宅地, 交通の便が良い住宅地. Nếu viết luận, bạn có thể so sánh với 商業地 để nêu ưu/nhược về tiếng ồn, giá thuê, tiện ích.
8. Câu ví dụ
- この住宅地は夜もとても静かだ。
Khu dân cư này ban đêm cũng rất yên tĩnh.
- 郊外の住宅地に引っ越す予定です。
Tôi dự định chuyển đến khu dân cư ngoại ô.
- 駅から近い住宅地は人気が高い。
Các khu dân cư gần ga rất được ưa chuộng.
- 新興住宅地には若い家族が多い。
Ở các khu dân cư mới có nhiều gia đình trẻ.
- この地域は住宅地に指定されている。
Khu vực này được quy hoạch là khu dân cư.
- 住宅地の中に小さな公園が点在している。
Bên trong khu dân cư rải rác nhiều công viên nhỏ.
- 高級住宅地として知られる町だ。
Thị trấn này nổi tiếng là khu dân cư cao cấp.
- この道路は住宅地を通るので徐行してください。
Vì con đường này đi qua khu dân cư nên xin chạy chậm.
- 住宅地の地価が上昇している。
Giá đất khu dân cư đang tăng.
- 子育てに適した住宅地を探している。
Tôi đang tìm khu dân cư phù hợp để nuôi con.